Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 2 năm 2006 | | | | | 8500 |
2 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 3 năm 2009 | | | | | 10600 |
3 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 5 năm 2009 | | | | | 10600 |
4 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 4 năm 2009 | | | | | 10600 |
5 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 6 năm 2009 | | | | | 10600 |
6 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 6 năm 2010 | | | | | 10600 |
7 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 11 năm 2011 | | | | | 10600 |
8 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 10 năm 2011 | | | | | 10600 |
9 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 6 năm 2008 | | | | | 10600 |
10 |
| | Dạy và học ngày nay - Số 4 năm 2008 | | | | | 10600 |
|