| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 134 |
| 2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | Lê Phương Trí | 50 |
| 3 | Tiếng anh 3 T2 | Hoàng Văn Vân | 24 |
| 4 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 24 |
| 5 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23 |
| 6 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23 |
| 7 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 22 |
| 8 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 22 |
| 9 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 22 |
| 10 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
| 11 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 22 |
| 12 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 21 |
| 13 | Toan 3 T2 | Hà Huy Khoái | 21 |
| 14 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 15 | Tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 20 |
| 16 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
| 17 | TL giáo dục ATGT 4 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 18 | TL giáo dục ATGT 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 19 | TL giáo dục ATGT 1 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 20 | TL giáo dục ATGT 2 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
| 21 | Vở bài tập địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 19 |
| 22 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì 3(2003-2007)tập 1 | Nguyễn My Lê | 19 |
| 23 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 19 |
| 24 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 25 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 26 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì 3(2003-2007)tập 2 | Nguyễn My Lê | 18 |
| 27 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 28 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 29 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 30 | TL giáo dục ATGT 3 | Trịnh Hoài Thu | 18 |
| 31 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 17 |
| 32 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 33 | Tập viết 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 16 |
| 34 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16 |
| 35 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 15 |
| 36 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 15 |
| 37 | Vở bài tập toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 38 | Tiếng Việt 4/2 | Bui Manh Hung | 15 |
| 39 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 40 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 41 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Ng Dục Quang | 14 |
| 42 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 43 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 44 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 45 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 13 |
| 46 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì 3(2003-2007) | vũ Mai Hương | 13 |
| 47 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 13 |
| 48 | Lịch sử và Địa Lí 4 | Vũ Văn Hùng | 13 |
| 49 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 50 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12 |
| 51 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
| 52 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 12 |
| 53 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 54 | Toán 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 55 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 56 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 57 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 58 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 59 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 60 | Tập viết 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 61 | Tự Nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
| 62 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
| 63 | TL giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh khối 4 | Lê Thị Kim Dung | 10 |
| 64 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 65 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh. | Lê Thị Kim Dung | 10 |
| 66 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 67 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 68 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 69 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 10 |
| 70 | Văn Học tuổi thơ số tháng 1 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 71 | Văn Học tuổi thơ số tháng 2 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 72 | Văn Học tuổi thơ số tháng 3 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 73 | Văn Học tuổi thơ số tháng 4 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 74 | Văn Học tuổi thơ số tháng 5 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 75 | Văn Học tuổi thơ số tháng 9 năm 2023 | Hoàng Lê Bách | 10 |
| 76 | Toan 1 T2 | Hà Huy Khoái | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 1 số 168+169 THÁNG 2 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ 1 số 173+174 THÁNG 9 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 1 số 267 THÁNG 1 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 1 số 270 THÁNG 3 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 1 số 271 THÁNG 4 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 1 số 272 THÁNG 5 /2023 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 83 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 9 |
| 84 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 9 |
| 85 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 86 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 87 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
| 88 | Tiếng Việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
| 89 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
| 90 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
| 91 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
| 92 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
| 93 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
| 94 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 8 |
| 95 | Văn Học tuổi thơ số tháng 3 năm 2022 | Hoàng Minh Đức | 8 |
| 96 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 97 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 98 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 8 |
| 99 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
| 100 | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Trần Thị Phú Bình | 7 |
|