STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01226 | SGV Khoa Học 4 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 23 |
2 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02412 | Khoa Học 4 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 23 |
3 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01207 | SGV Lịch sử địa lý 4 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 23 |
4 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02415 | Lịch sử địa lí4 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 23 |
5 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01235 | SGV Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 23 |
6 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02429 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 23 |
7 | Nguyễn Thị Hằng | STKC-01076 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng Hòa Bình | 16/09/2025 | 23 |
8 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01196 | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 23 |
9 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02445 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 23 |
10 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02438 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 19/09/2025 | 20 |
11 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-02459 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 20 |
12 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-01890 | Giáo dục thể chất 1. | Nguyễn Duy Quyết | 11/09/2025 | 28 |
13 | Nguyễn Thị Hoàn | SGKC-01968 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 11/09/2025 | 28 |
14 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-00949 | Giáo dục Thể chất 1 (SGV). | Nguyễn Duy Quyết | 11/09/2025 | 28 |
15 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01043 | Giáo Dục Thể Chất 2 (SGV). | Nguyễn Duy Quyết | 11/09/2025 | 28 |
16 | Nguyễn Thị Hoàn | SNV-01178 | SGV Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 11/09/2025 | 28 |
17 | Phạm Văn Vinh | SNV-01201 | SGV Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 23 |
18 | Phạm Văn Vinh | SNV-01245 | SGV GD the chat 5 | Dinh Quang Ngoc | 16/09/2025 | 23 |
19 | Phạm Văn Vinh | SGKC-02612 | BT Tiếng Anh 3 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 23 |
20 | Phạm Văn Vinh | SGKC-02448 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 23 |
21 | Phạm Văn Vinh | SGKC-02534 | Giao Duc The Chat 5 | Dinh Quang Ngoc | 16/09/2025 | 23 |
22 | Vũ Thị Hiên | SGKC-01561 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16/09/2025 | 23 |
23 | Vũ Thị Hiên | SNV-01223 | SGV Toán 4 | Hà Huy Khoái | 11/09/2025 | 28 |
24 | Vũ Thị Hiên | SNV-01209 | SGV Tiếng Việt 4T .1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
25 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02460 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
26 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02414 | Khoa Học 4 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 28 |
27 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02461 | Tiếng Việt 4 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
28 | Vũ Thị Hiên | SGKC-01210 | Vở bài tập toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2025 | 28 |
29 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02418 | Lịch sử địa lí4 | Vũ Minh Giang | 11/09/2025 | 28 |
30 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02471 | Vở BT Tiếng việt 4 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/09/2025 | 28 |
31 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02484 | Vở BT Tiếng Việt 4 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/09/2025 | 28 |
32 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02489 | Vở BT Toan 4 T1 | Lê Anh Vinh | 11/09/2025 | 28 |
33 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02405 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 11/09/2025 | 28 |
34 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02439 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 11/09/2025 | 28 |
35 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02447 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 28 |
36 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02427 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2025 | 28 |
37 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02451 | Toán 4 T2 | Hà Huy Khoái | 11/09/2025 | 28 |
38 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02457 | Toán 4 T1 | Hà Huy Khoái | 11/09/2025 | 28 |
39 | Vũ Thị Hiên | SGKC-02503 | Tieng Việt 4 T 2(kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
40 | Vũ Thị Hiên | SNV-01215 | SGV Tiếng Việt 4T .2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
41 | Vũ Thị Hiên | SNV-01221 | SGV Toán 4 | Hà Huy Khoái | 11/09/2025 | 28 |
42 | Vũ Thị Hường | SGKC-01130 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16/09/2025 | 23 |
43 | Vũ Thị Hường | SGKC-02116 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 23 |
44 | Vũ Thị Hường | SGKC-02122 | Toánt 3 T1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 23 |
45 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-02606 | Mỹ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
46 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-02437 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị nhung | 16/09/2025 | 23 |
47 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-02113 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
48 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-01944 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
49 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-02029 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 23 |
50 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01185 | SGV Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
51 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01045 | Mĩ thuật 2 (SGV). | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
52 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01047 | Mĩ thuật 1 (SGV). | Nguyễn Tuấn Cường | 16/09/2025 | 23 |
53 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01141 | Mỹ thuật 3 SGV | Nguyễn Thị Nhung | 16/09/2025 | 23 |
54 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01248 | SGV Mi Thuat 5 | Ng Thi Nhung | 16/09/2025 | 23 |
55 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SNV-01017 | Tự nhiên xã hội 2 (SGV). | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 23 |
56 | Vũ Thị Ngọc Luyên | SGKC-01954 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 23 |
57 | Vũ Thị Nhung | SGKC-02123 | Toánt 3 T1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 23 |
58 | Vũ Thị Nhung | SGKC-02114 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 23 |
59 | Vũ Thị Thu Hiền | SGKC-01915 | Âm nhạc 1. | Đỗ Thị Minh Chính | 16/09/2025 | 23 |
60 | Vũ Thị Thu Hiền | SGKC-01950 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 16/09/2025 | 23 |
61 | Vũ Thị Thu Hiền | SGKC-02141 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 16/09/2025 | 23 |
62 | Vũ Thị Thu Hiền | SGKC-02434 | Âm Nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 16/09/2025 | 23 |
63 | Vũ Thị Thu Hiền | SNV-01083 | Âm Nhạc 1 SGV | Đỗ Thị Minh Chính | 16/09/2025 | 23 |
64 | Vũ Thị Thu Hiền | SNV-01190 | SGV Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 23 |
65 | Vũ Thị Thu Hiền | SNV-01161 | Âm nhạc 3 SGV | Hoàng Long | 16/09/2025 | 23 |
66 | Vũ Thị Thu Hiền | SNV-01179 | SGV Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 16/09/2025 | 23 |
67 | Vũ Thị Thu Hiền | SNV-01247 | SGV Am Nhac 5 | Do Thi Minh Chinh | 16/09/2025 | 23 |
68 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02592 | Toan 5/'1 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 23 |
69 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02603 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 23 |
70 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02568 | Vo Viet 5/1 | Tran Thij Hien Luong | 16/09/2025 | 23 |
71 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02576 | Vo Toan 5/1 | Le Anh Vinh | 16/09/2025 | 23 |
72 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02596 | Tiếng Việt 5/1 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 23 |
73 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02591 | Lich su va Dia li 5 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 23 |
74 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02555 | Khoa 5 | Vu Van Hung | 16/09/2025 | 23 |
75 | Vũ Tuấn Oanh | SGKC-02532 | Cong nghe 5 | Le Huy Hoang | 16/09/2025 | 23 |